Việt
vô dụng
không thích dụng
bị hỏng
hỏng hóc.
tính không phù hợp
tính không thích hợp
tành trạng không đủ sức khỏe thi hành nghĩa vụ quân sự
Đức
untauglichkeit
Untauglichkeit /die; -/
tính không phù hợp; tính không thích hợp;
tành trạng không đủ sức khỏe thi hành nghĩa vụ quân sự;
untauglichkeit /ỉ =/
sự, tình trạng] vô dụng, không thích dụng, bị hỏng, hỏng hóc.