Việt
từng bộ phận
phần
từng phần ~ valuation đánh giá từng ph ần
từng phần nhỏ
từng mảnh nhỏ
rời rạc
riêng
cá biệt
riêng biệt
đặc biệt
không điển hình
không tiêu biểu
tư
cá nhân
từng phần
cục bộ
không hoàn toàn.
Anh
partial
Đức
bruchstückhaft
partiell
v Vergaser ausbauen und zerlegen.
Tháo bộ chế hòa khí và tháo rời ra từng bộ phận.
In den jeweiligen Geschäftsbereichen kann die EDV die Durchführung der folgenden Tätigkeiten bzw. Funktionen unterstützen:
Trong từng bộ phận của doanh nghiệp, EDP có thể hỗ trợ thực hiện các công việc và chức năng sau đây:
Auf die räumliche Zusammengehörigkeit und den mechanischen Zusammenhang der einzelnen Bauteile und Baugruppen wird dabei keine Rücksicht genommen.
Dạng sơ đồ này không quan tâm đến sự liên hệ về vị trí của từng bộ phận, từng nhóm lắp ráp và các liên hệ cơ học.
Das klopfende oder oft auch klingelnde Geräusch im Motor entsteht durch Stoßwellen, die von den verschiedenen Zündkernen ausgelöst werden und dabei einzelne Motorbauteile in Schwingungen ver setzen.
Tạp âm leng keng hay tiếng ồn (tiếng khua) trong động cơ sinh ra do những luồng sóng xung được kích hoạt bởi những tâm lửa khác nhau khiến từng bộ phận của động cơ bị rung lên.
partiell /a/
1. riêng, cá biệt, riêng biệt, đặc biệt, không điển hình, không tiêu biểu, tư, cá nhân; 2. từng phần, từng bộ phận, cục bộ, không hoàn toàn.
bruchstückhaft /(Adj)/
từng phần nhỏ; từng mảnh nhỏ; từng bộ phận; rời rạc (fragmentarisch);
( thuộc ) phần , từng bộ phận ; từng phần ~ valuation đánh giá từng ph ần