halbschlachtig /(Adj.) (geh., veraltend)/
không rõ ràng;
không đầy đủ;
không hoàn toàn (unklar, unvollkommen);
imperfektiv /(Adj.) (Sprachw.)/
không hoàn hảo;
không hoàn chỉnh;
không hoàn toàn (unvollendet);
inkomplett /(Adj.) (bildungsspr.)/
thiếu;
không đầy đủ;
không hoàn toàn;
chưa hoàn thành;
partiell /[par'tsiel] (Adj.) (bildungsspr.)/
từng phần;
từng bô phận;
cục bộ;
không hoàn toàn;
halbwegs /['-'ve:ks] (Adv.)/
đến mức dộ nào đó;
nửa chừng;
nửa vời;
không hoàn toàn;
defekt /[defekt] (Adj.)/
thiếu sót;
không hoàn hảo;
không hoàn toàn;
có khuyết tật;
có khuyết điểm;
halb /nửa...nửa..; halb lachend, halb weinend/
(thường dùng kèm với “nur” hoặc từ tương đương) một phần;
không hoàn toàn;
không đầy đủ;
nửa vời;
nửa chửng;
dở dang;
lưng chừng (unvollständig, unvollkommen, teilweise);
một phần sự thật : die halbe Wahrheit ông ấy đã bị mù dở : er ist halb erblindet ) nichts Halbes und nichts Ganzes [sein]: quá ít ỏi (đến mức không biết phải làm như thế nào). : (subst.