TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa chừng

nửa chừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến mức dộ nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nửa chừng

halb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Hälfte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halbwegs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbwegs /['-'ve:ks] (Adv.)/

đến mức dộ nào đó; nửa chừng; nửa vời; không hoàn toàn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nửa chừng

halb (adv), zur Hälfte (adv); giải quyết nửa chừng sich halbenschließen