Việt
ổ nửa đuòng
ỏ giũa đường
đén múc độ nào đó
nửa.
ở nửa đường
ở giữa đường
đến mức dộ nào đó
nửa chừng
nửa vời
không hoàn toàn
Đức
halbwegs
halbwegs /['-'ve:ks] (Adv.)/
(veraltend) ở nửa đường; ở giữa đường;
đến mức dộ nào đó; nửa chừng; nửa vời; không hoàn toàn;
halbwegs /adv/
1. ổ nửa đuòng, ỏ giũa đường; 2. đén múc độ nào đó, nửa.