Việt
ổ nửa đuòng
ỏ giũa đường
đén múc độ nào đó
nửa.
Đức
halbwegs
halbwegs /adv/
1. ổ nửa đuòng, ỏ giũa đường; 2. đén múc độ nào đó, nửa.