TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hoàn chỉnh

không hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn dang dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chưa xử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chưa giải quyết xong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

còn lòng thòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không hoàn chỉnh

pendent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không hoàn chỉnh

unvollkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imperfektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvollendet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei nicht einwandfreien und unebenen Flanschen, bei gummierten und emaillierten Flanschen, sichere Abdichtung mit geringen Kräften (mit Lippen selbstdichtend), Kühlwasser-, Brauchwasserund Abwasserleitungen, Wasseraufbereitungsanlagen.

Cho các mặt bích không hoàn chỉnh hoặc không phẳng, các mặt bích tráng cao su và tráng men, có độ bịt kín an toàn mà cần ít lực siết (với viền tự bịt kín), cho ống dẫn nước lạnh, nước dùng và nước thải, dùng trong thiết bị xử lý nước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pendent

Chưa xử, chưa giải quyết xong, còn lòng thòng, không hoàn chỉnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvollkommen /(Adj.)/

không đầy đủ; không hoàn chỉnh (unvollständig);

imperfektiv /(Adj.) (Sprachw.)/

không hoàn hảo; không hoàn chỉnh; không hoàn toàn (unvollendet);

unvollendet /(Adj.)/

không xong; không hoàn thành; không kết thúc; còn dang dở; không hoàn chỉnh (fragmentarisch);