offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
còn dang dở;
chưa giải quyết xong;
còn ở thế chưa ngã ngũ;
Stückwerk /sein/bleiben/
công việc không hoàn hảo;
chưa hoàn thiện;
chưa hoàn thành;
còn dang dở;
unvollendet /(Adj.)/
không xong;
không hoàn thành;
không kết thúc;
còn dang dở;
không hoàn chỉnh (fragmentarisch);