Việt
công việc không hoàn hảo
-e
xem Stückarbeit
chưa hoàn thiện
chưa hoàn thành
còn dang dở
Anh
fraction
Đức
Stückwerk
Stückwerk /sein/bleiben/
công việc không hoàn hảo; chưa hoàn thiện; chưa hoàn thành; còn dang dở;
Stückwerk /n-(e)s,/
1. công việc không hoàn hảo [hoàn thiện, hoàn bị]; 2. xem Stückarbeit; Stück