Việt
còn dang dở
chưa giải quyết xong
còn ở thế chưa ngã ngũ
Đức
offen
offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
còn dang dở; chưa giải quyết xong; còn ở thế chưa ngã ngũ;