TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unvollkommen

không hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn thiếu sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unvollkommen

imperfect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unvollkommen

unvollkommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die aufeinander gleitenden Oberflä- chen berühren sich teilweise, da sie nur unvollkommen durch einen Schmierstofffilm getrennt sind, z.B. Reibung zwischen Kolben und Zylinder beim Kaltstart, Reibung zwischen den Flanken der Zahnrä- der eines Getriebes.

Các bề mặt trượt lên nhau đôi khi tiếp xúc với nhau vì chúng không được ngăn cách hoàn toàn bởi màng chất bôi trơn, thí dụ như ma sát giữa piston và xi lanh khi khởi động nguội, hay ma sát giữa răng của các bánh răng trong hộp số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvollkommen /(Adj.)/

không hoàn thiện; không hoàn hảo; còn sai lầm; còn thiếu sót;

unvollkommen /(Adj.)/

không đầy đủ; không hoàn chỉnh (unvollständig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvollkommen /a/

không hoàn thiện, không hoàn hảo, không hoàn bị.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unvollkommen

imperfect