Việt
được dùng ở thì quá khứ chưa hoàn thành
không hoàn hảo
không hoàn chỉnh
không hoàn toàn
Đức
imperfektiv
imperfektiv /(Adj.) (Sprachw.)/
được dùng ở thì quá khứ chưa hoàn thành (imperfektisch);
không hoàn hảo; không hoàn chỉnh; không hoàn toàn (unvollendet);