Việt
riêng biệt
riêng lẽ
rời rạc
Đức
diskret
Repräsentant eines grafischen Diagramms einzelner Funktionen in einer Datenbank (Darstellung mehrerer typischerweise zusammenhängender und oft gebrauchter PCE-Aufgaben, z.B. einer Motoransteuerung).
Trình bày biểu đồ bằng đồ họa của một chức năng riêng lẽ trong một ngân hàng dữ liệu (Mô tả nhiều nhiệm vụ PCE có liên quan tiêu biểu với nhau và thường xuyên được sử dụng, t.d. điều khiển động cơ).
diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(Technik, Physik, Math ) riêng biệt; riêng lẽ; rời rạc (voneinander getrennt);