TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riêng lẽ

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

riêng lẽ

diskret

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Repräsentant eines grafischen Diagramms einzelner Funktionen in einer Datenbank (Darstellung mehrerer typischerweise zusammenhängender und oft gebrauchter PCE-Aufgaben, z.B. einer Motoransteuerung).

Trình bày biểu đồ bằng đồ họa của một chức năng riêng lẽ trong một ngân hàng dữ liệu (Mô tả nhiều nhiệm vụ PCE có liên quan tiêu biểu với nhau và thường xuyên được sử dụng, t.d. điều khiển động cơ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(Technik, Physik, Math ) riêng biệt; riêng lẽ; rời rạc (voneinander getrennt);