TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không liên kết

không liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời rạc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không liên minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thuộc khôi liên min h

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không liên kết

unbound

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unconnected

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không liên kết

bündnisfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da Gemenge nicht chemisch verbunden sind, können sie mitphysikalischen Verfahren wieder voneinander getrennt werden.

Các hỗn hợp không liên kết hóa học nên có thể được hồitách theo phương pháp vật lý.

Andererseits dürfen die zu trocknenden Materialpartikel sich auch nicht miteinander verbinden oder thermisch geschädigt werden.

Mặt khác các hạt quá khô lại không liên kết với nhau hoặc bị nhiệt làm hư hại.

Bei diesen Temperaturen sind die verbindenden Wachse jedoch noch leicht klebrig und das Compound neigt zum Verpressen.

Tại nhiệt độ này, chất sáp liên kết chỉ bám nhẹ và hỗn hợp có xu hướng "bị ép sát" (chứ không liên kết).

Die schematische Darstellung (Bild 1) zeigt, dass die Fadenmoleküle der beiden beliebigen Kunststoffe nicht durch Hauptvalenzkräfte (als Striche dargestellt) verbunden sind.

Biểu đồ (Hình 1) cho thấy các mạch phân tử của cả hai chất dẻo bất kỳ không liên kết bởi lực hóa trị chính (được diễn tả bởi nét vạch).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bündnisfrei /(Adj.)/

không thuộc khôi liên min h; không liên kết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bündnisfrei /a/

không liên kết, không liên minh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unbound

không liên kết, rời rạc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unbound

không liên kết

unconnected

không liên kết, rời rạc