TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rời rã

rời rã

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh té đổ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hư hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rời rã

zerstreut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstreut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht geeint

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht vereint

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übermüdet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überanstrengt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überarbeitet .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zerf an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerf an /m -(e/

1. [sự] rời rã, tan rã, phân rã, phân hủy, phân hóa, phân giải, phân li; (toán) sự khai triển; 2. [tình trạng] kinh té đổ nát, sự hư hỏng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rời rã

1) zerstreut (a), verstreut (a);

2) nicht geeint, nicht vereint;

3) (ngb) übermüdet (a), überanstrengt (a), überarbeitet (a).