Việt
rời rã
s
tan rã
phân rã
phân hủy
phân hóa
phân giải
phân li
kinh té đổ nát
sự hư hỏng.
Đức
zerstreut
verstreut
nicht geeint
nicht vereint
übermüdet
überanstrengt
überarbeitet .
Zerf an
Zerf an /m -(e/
1. [sự] rời rã, tan rã, phân rã, phân hủy, phân hóa, phân giải, phân li; (toán) sự khai triển; 2. [tình trạng] kinh té đổ nát, sự hư hỏng.
1) zerstreut (a), verstreut (a);
2) nicht geeint, nicht vereint;
3) (ngb) übermüdet (a), überanstrengt (a), überarbeitet (a).