Việt
s
rời rã
tan rã
phân rã
phân hủy
phân hóa
phân giải
phân li
kinh té đổ nát
sự hư hỏng.
Đức
Zerf an
Zerf an /m -(e/
1. [sự] rời rã, tan rã, phân rã, phân hủy, phân hóa, phân giải, phân li; (toán) sự khai triển; 2. [tình trạng] kinh té đổ nát, sự hư hỏng.