Việt
lơ đãng
tản mạn
phân tán
rải rác
rài rạc
tung tán
vương vãi
tung tóe
lơ đễnh
đãng trí
vô ý
không chú ý
mơ màng
Anh
flighty
alternate
distichous
Đức
zerstreut
zweizeilig
Pháp
alterne
distique
zerstreut zuhören
nghe một cách la đãng.
zerstreut,zweizeilig /SCIENCE/
[DE] zerstreut; zweizeilig
[EN] alternate; distichous
[FR] alterne; distique
zerstreut /(Adj.; -er, -este)/
lơ đãng; không chú ý; mơ màng;
zerstreut zuhören : nghe một cách la đãng.
zerstreut /a/
1. tản mạn, phân tán, rải rác, rài rạc, tung tán, vương vãi, tung tóe; - es Licht ánh sáng khuếch tán; 2. (nghĩa bóng) lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý; (về nhìn) mơ màng, lờ đò.