Việt
tản mạn
phân tán
rải rác
rài rạc
tung tán
vương vãi
tung tóe
lơ đễnh
lơ đãng
đãng trí
vô ý
Đức
zerstreut
zerstreut /a/
1. tản mạn, phân tán, rải rác, rài rạc, tung tán, vương vãi, tung tóe; - es Licht ánh sáng khuếch tán; 2. (nghĩa bóng) lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý; (về nhìn) mơ màng, lờ đò.