Việt
xen kẽ
luân phiên
so le
xen lớp
đan dấu
xen nhau
luân phiên nhau
xoay chiều
thay chế
thay phiên
xóa luân phiên
Anh
alternate
distichous
erase/write alternate
detour routing
alternating
Đức
Aus weich-
zerstreut
zweizeilig
Pháp
alterne
distique
erase/write alternate, alternate,detour routing, alternating
alternate,distichous /SCIENCE/
[DE] zerstreut; zweizeilig
[EN] alternate; distichous
[FR] alterne; distique
Aus weich- /pref/Đ_SẮT, VTHK, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] alternate
[VI] (thuộc) xen kẽ, thay phiên, luân phiên
xen kẽ, luân phiên; so le; xoay chiều, thay chế
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau
: thay phiên, thay thế, dự khuyết - alternate juror - bồi thấm dự khuyết (Mỹ) alternate valuation ; khả năng đế lòa án thừa nhận một ưị giá cao hơn doi với ưị giá đã cho bời các bên dương sự.
so le; luân phiên; đan dấu
xen lớp, xen kẽ
One chosen to act in place of another, in case of the absence or incapacity of that other.