TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alternate

xen kẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luân phiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

so le

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xen lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đan dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xen nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luân phiên nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xoay chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thay chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thay phiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
erase/write alternate

xóa luân phiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

alternate

alternate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distichous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
erase/write alternate

erase/write alternate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detour routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

alternate

Aus weich-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerstreut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweizeilig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alternate

alterne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erase/write alternate, alternate,detour routing, alternating

xóa luân phiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alternate,distichous /SCIENCE/

[DE] zerstreut; zweizeilig

[EN] alternate; distichous

[FR] alterne; distique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aus weich- /pref/Đ_SẮT, VTHK, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] alternate

[VI] (thuộc) xen kẽ, thay phiên, luân phiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alternate

xen kẽ, luân phiên; so le; xoay chiều, thay chế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alternate

xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau

Từ điển pháp luật Anh-Việt

alternate

: thay phiên, thay thế, dự khuyết - alternate juror - bồi thấm dự khuyết (Mỹ) alternate valuation ; khả năng đế lòa án thừa nhận một ưị giá cao hơn doi với ưị giá đã cho bời các bên dương sự.

Từ điển toán học Anh-Việt

alternate

so le; luân phiên; đan dấu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alternate

xen lớp, xen kẽ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

alternate

One chosen to act in place of another, in case of the absence or incapacity of that other.