TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xen nhau

xen kẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xen nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luân phiên nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thay phiên nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xen nhau

alternate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alternating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der äußere Rotordurchmesser entsprichtetwa dem Achsabstand, während dieser bei den ineinandergreifenden Rotoren kleiner als der Durchmesser ist.

Đường kính ngoài của cánh quạt tương đươngkhoảng cách trục, trong khi đó đối với cánh quạt quay đan xen nhau, khoảng cách trục có kích thước nhỏ hơn đườngkính.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alternate

xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau

alternating

xen kẽ, xen nhau, thay phiên nhau