Việt
xen kẽ
xen nhau
luân phiên nhau
thay phiên nhau
Anh
alternate
alternating
Der äußere Rotordurchmesser entsprichtetwa dem Achsabstand, während dieser bei den ineinandergreifenden Rotoren kleiner als der Durchmesser ist.
Đường kính ngoài của cánh quạt tương đươngkhoảng cách trục, trong khi đó đối với cánh quạt quay đan xen nhau, khoảng cách trục có kích thước nhỏ hơn đườngkính.
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau
xen kẽ, xen nhau, thay phiên nhau