TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweizeilig

hai hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai dòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hai hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để một hàng trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zweizeilig

alternate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distichous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zweizeilig

zweizeilig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zerstreut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zweizeilig

alterne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zerstreut,zweizeilig /SCIENCE/

[DE] zerstreut; zweizeilig

[EN] alternate; distichous

[FR] alterne; distique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweizeilig /(Adj.)/

có hai hàng; có hai câu;

zweizeilig /(Adj.)/

để một hàng trông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweizeilig /a, adv/

hai hàng, hai dòng.