Anh
alternate
distichous
Đức
zerstreut
zweizeilig
Pháp
distique
alterne
alterne,distique /SCIENCE/
[DE] zerstreut; zweizeilig
[EN] alternate; distichous
[FR] alterne; distique
distique [distik] n. m. Đoạn thơ hai câu (đôi khi tạo thành châm ngôn). -Đoạn thơ gồm một câu lục ngôn và một câu ngũ ngôn (trong phép làm thơ Hy lạp và La tinh).
distique [distik] adj. THỰC Feuilles distiques: Lá hai hàng (mọc đôi nhau).