TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

distique

alternate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distichous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

distique

zerstreut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweizeilig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

distique

distique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alterne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alterne,distique /SCIENCE/

[DE] zerstreut; zweizeilig

[EN] alternate; distichous

[FR] alterne; distique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

distique

distique [distik] n. m. Đoạn thơ hai câu (đôi khi tạo thành châm ngôn). -Đoạn thơ gồm một câu lục ngôn và một câu ngũ ngôn (trong phép làm thơ Hy lạp và La tinh).

distique

distique [distik] adj. THỰC Feuilles distiques: Lá hai hàng (mọc đôi nhau).