Việt
hai dãy
Anh
distichous
alternate
Đức
zerstreut
zweizeilig
Pháp
alterne
distique
alternate,distichous /SCIENCE/
[DE] zerstreut; zweizeilig
[EN] alternate; distichous
[FR] alterne; distique
[DE] distichous
[EN] distichous
[VI] (xếp thành) hai dãy (hoa lá…)
[VI] hai dãy (hoa lá...