Việt
hai dãy
hai hàng
Anh
distichous
Đức
zweireihig
Sie werden als ein- und zweireihige Lager gebaut.
Chúng được chế tạo thành ổ trục một dãy và hai dãy.
zweireihig /(Adj.)/
hai hàng; hai dãy;
zweireihig /a/
hai hàng, hai dãy; (vẻ quần áo) vạt chéo, cơ roa dê.
[DE] distichous
[EN] distichous
[VI] (xếp thành) hai dãy (hoa lá…)
[VI] hai dãy (hoa lá...