Việt
hai hàng
hai dãy
hai dòng.
Đức
zweireihig
zweizeilig
zweireihig /(Adj.)/
hai hàng; hai dãy;
zweireihig /a/
hai hàng, hai dãy; (vẻ quần áo) vạt chéo, cơ roa dê.
zweizeilig /a, adv/
hai hàng, hai dòng.