TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu số

hiệu số

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hiệu số

difference

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hiệu số

Differenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Minuend minus Subtrahend gleich Differenz

Số trừ trừ số bị trừ bằng hiệu số

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … von der Temperaturdifferenz DT in K.

Hiệu số nhiệt độ ∆T, đơn vị K

Spurdifferenzwinkel

Hiệu số góc đánh lái bánh xe dẫn hướng

18.5.4 Spurdifferenzwinkel

18.5.4 Hiệu số góc đánh lái bánh xe dẫn hướng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Digitales Signal

Tín hiệu số

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Differenz /f =, -en/

1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; 2. (toán) hiệu số, sai phân, hiệu; 3. [sự] bát hòa, bắt đồng, phân kỳ, bất đồng ý kiến; [sự] trái ngược, mâu thuẫn, bất nhắt, không ăn khdp, không nhắt trí; [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bát hòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenz /f/TOÁN/

[EN] difference

[VI] hiệu, hiệu số; sai phân

Từ điển toán học Anh-Việt

difference

hiệu số; sai phân

Từ điển tiếng việt

hiệu số

- dt (H. hiệu: trừ; số: con số) Kết quả của việc trừ một số với số khác: Làm ăn như thế thì hiệu số giữa thu và chi chỉ là con số không.