divergence /toán & tin/
sự đi trệch
divergence /hóa học & vật liệu/
đi chệch ra
divergence /cơ khí & công trình/
đi chệch ra
deviation, divergence
sự phân kỳ
divergence, divergent series /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
chuỗi phân kỳ
average divergence, divergence, divergency
sự phân kỳ trung bình
defocus, discrepant, diverge, divergence
phân kỳ
dispersive medium, disseminate, dissemination, distribute, divergence
môi trường phân tán