TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuỗi phân kỳ

chuỗi phân kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuỗi phân kỳ

divergent series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divergent series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuỗi phân kỳ

divergente Reihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

divergierende Reihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

divergente Reihe /f/TOÁN/

[EN] divergent series

[VI] chuỗi phân kỳ

divergierende Reihe /f/TOÁN/

[EN] divergent series

[VI] chuỗi phân kỳ

Từ điển toán học Anh-Việt

divergent series

chuỗi phân kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divergence, divergent series /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

chuỗi phân kỳ

divergence

chuỗi phân kỳ

divergent series

chuỗi phân kỳ