TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distribute

sự phân bố tài nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng cấp phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distribute

resources allocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disseminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissemination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broaden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlarge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deliver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allocation area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to allocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to assign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resources allocation, allot, distribute

sự phân bố tài nguyên

dispersive medium, disseminate, dissemination, distribute, divergence

môi trường phân tán

 amplify, broaden, dilate, distribute, enlarge, enlargement

mở rộng

 allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute

phân phối

allocation area, allow, distribute, to allocate, to assign /toán & tin/

vùng cấp phát

Ví dụ như cấp phát bộ nhớ cho một chương trình hoạt động.