TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deal

giao ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nói về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chơi hụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủ hụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ván ốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván lát nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván ốp ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deal

 deal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 about

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deal a goog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dealer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deliver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

board sheathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joinery panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor boarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber covering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facing board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coverstrip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deal /xây dựng/

giao ước

 about, deal /toán & tin/

nói về

 deal, deal a goog

chơi hụi

 batten, deal, plank

ván dày

 deal, deal a goog, dealer

chủ hụi

 allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute

phân phối

board sheathing, deal, joinery panel, lagging, lath, plank

tấm ván ốp

floor boarding, deal, fillet, lining board, planking, timber covering

ván lát nền

facing board, coverstrip, deal, fillet, lacing, lining board, molding, moulding, plank

ván ốp ngoài