TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dispatching

sự điều độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều vận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều phối tín hiệu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dispatching

 dispatching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input signal conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deliver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatching /xây dựng/

sự điều độ

 dispatching

sự phân việc

Sự lựa chọn, sắp xếp, và gán các công việc cho các trung tâm lao động cá thể.

The selection, sequencing, and assignment of jobs to individual work centers.

 dispatching /xây dựng/

sự điều độ

 dispatching

điều vận

input signal conditioning, dispatching

sự điều phối tín hiệu vào

 allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute

phân phối