dispatching /xây dựng/
sự điều độ
dispatching
sự phân việc
Sự lựa chọn, sắp xếp, và gán các công việc cho các trung tâm lao động cá thể.
The selection, sequencing, and assignment of jobs to individual work centers.
dispatching /xây dựng/
sự điều độ
dispatching
điều vận
input signal conditioning, dispatching
sự điều phối tín hiệu vào
allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute
phân phối