lagging /xây dựng/
tầm mặt
lagging /cơ khí & công trình/
tính trễ
lagging
chất không dẫn nhiệt
lagging /điện/
sự chậm (pha)
lagging
sự ốp ván
lagging /toán & tin/
chất không dẫn nhiệt
lagging /hóa học & vật liệu/
chất không dẫn nhiệt
Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt ở khu khai quật để chống sập.
Sheathing of wood, wire mesh, or corrugated metal that is placed in an excavation area to prevent cave-ins.
jacket furnace, lagging
lò có lớp bọc
gasproof covering, lagging
lớp cách khí
magnetic lag, lagging
sự trễ từ
optical isolation, lagging
sự cách ly quang
groove, lagging, notch
đào hào
lag, lagging, slowness
sự muộn
built plate, lagging, shim
tấm chèn
time delay of the filter, lagging
sự chậm trễ thời gian của bộ lọc
deck, flat, flooring, lagging
ván sàn
slab insulation, isolation, lagging, thermal insulation
sự cách nhiệt xỉ
battening, boarding, flooring, lagging, lathing, planking
sự ốp ván
film coating, finish coat, incrustation, inlay, lagging, lining
lớp phủ màng mỏng
board sheathing, deal, joinery panel, lagging, lath, plank
tấm ván ốp