TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lagging

tầm mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất không dẫn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ốp ván

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò có lớp bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp cách khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách ly quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào hào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự muộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách nhiệt xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phủ màng mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ván ốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lagging

 lagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jacket furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gasproof covering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slowness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time delay of the filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slab insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

film coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

board sheathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joinery panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lagging /xây dựng/

tầm mặt

 lagging /cơ khí & công trình/

tính trễ

 lagging

chất không dẫn nhiệt

 lagging /điện/

sự chậm (pha)

 lagging

sự ốp ván

 lagging /toán & tin/

chất không dẫn nhiệt

 lagging /hóa học & vật liệu/

chất không dẫn nhiệt

Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt ở khu khai quật để chống sập.

Sheathing of wood, wire mesh, or corrugated metal that is placed in an excavation area to prevent cave-ins.

jacket furnace, lagging

lò có lớp bọc

gasproof covering, lagging

lớp cách khí

magnetic lag, lagging

sự trễ từ

optical isolation, lagging

sự cách ly quang

groove, lagging, notch

đào hào

 lag, lagging, slowness

sự muộn

 built plate, lagging, shim

tấm chèn

time delay of the filter, lagging

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

 deck, flat, flooring, lagging

ván sàn

slab insulation, isolation, lagging, thermal insulation

sự cách nhiệt xỉ

 battening, boarding, flooring, lagging, lathing, planking

sự ốp ván

film coating, finish coat, incrustation, inlay, lagging, lining

lớp phủ màng mỏng

board sheathing, deal, joinery panel, lagging, lath, plank

tấm ván ốp