flooring /xây dựng/
sự lát sàn
flooring
sự ốp ván
flooring, subgrade /xây dựng/
sự lát nền
Sự nâng đáy của một mương đường ống hay cống rãnh.
The elevation of the bottom of a sewer or pipe trench.
floor board, flooring
ván lát nền nhà
flat slab floor, flooring
sàn tấm
ceiling boarding, flooring, planking
sự lát ván trần
deck, flat, flooring, lagging
ván sàn
battening, boarding, flooring, lagging, lathing, planking
sự ốp ván
coat, finish plaster, flooring, investment revenue, parget, setting coat
lớp trát mặt
dry crust, deck, face layer, flooring, overlay, overlaying, pavement, sidewalk, surface coat, surface course
lớp mặt khô