Việt
ván sàn
bảng con
ván con.
sàn gỗ ván
ván mặt cầu
vật liệu lát sàn
Anh
deck
flat
flooring
lagging
planking.Vani vanilla
Đức
Dielenbrett
Planke
Bedielung
Fußbodenbelag
Bedielung /f/XD/
[EN] deck
[VI] ván sàn, ván mặt cầu
Fußbodenbelag /m/XD/
[EN] flooring
[VI] ván sàn, vật liệu lát sàn
Ván sàn; sàn gỗ ván
Dielenbrett /n -(e)s, -er/
tấm] ván sàn; Dielen
Planke /f =, -n/
1. [tấm] ván sàn; 2. [tấm] bảng con, ván con.
deck, flat, flooring, lagging