subgrade /xây dựng/
lớp dưới nền đường
subgrade
lớp mặt nền
subgrade /xây dựng/
lớp mặt nền
subgrade
lớp nền đất
subgrade /xây dựng/
lớp nền đất
subgrade
mặt đường đất
subgrade /xây dựng/
mặt đắp nền
Phần đất được chuẩn bị và nén để chống đỡ một công trình hay một hệ mặt lát.
The soil prepared and compacted to support a structure or pavement system.
subgrade /xây dựng/
nền tường đất
subgrade /xây dựng/
san nền đất
subgrade /xây dựng/
san nền đất
subgrade /toán & tin/
lớp dưới nền đường
subgrade
lớp dưới nền đường
subgrade /xây dựng/
nền tường đất
subgrade /xây dựng/
mặt đắp nền
subbase, subgrade
lớp nền (đường) lớp móng
flooring, subgrade /xây dựng/
sự lát nền
Sự nâng đáy của một mương đường ống hay cống rãnh.
The elevation of the bottom of a sewer or pipe trench.
subfoundation, subgrade
nền đất tường
soil horizon, subgrade /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tầng thổ nhưỡng
road bed width, subgrade
chiều rộng mặt đường đất
footing course, ground coat, inferior lay, lower class, subgrade
lớp dưới của bệ đá