Einschiffung /f/VT_THUỶ/
[EN] boarding
[VI] sự ốp ván (tàu khách)
Verschalung /f/XD/
[EN] planking
[VI] sự lát ván, sự ốp ván (loại dày)
Holzverlattung /f/XD/
[EN] battening, lathing
[VI] sự ốp ván; ván ngăn; hệ lati
Dielung /f/XD/
[EN] flooring, planking
[VI] sự lát sàn, sự lát ván, sự ốp ván
Bohlenbelag /m/XD/
[EN] planking
[VI] sự ốp ván, sự lát ván, sự bọc ván