Việt
sự lát ván
sự ốp ván
sự lát sàn
sự bọc ván
Anh
boarding
planking
flooring
Đức
Verschalung
Dielung
Bohlenbelag
Verschalung /f/XD/
[EN] planking
[VI] sự lát ván, sự ốp ván (loại dày)
Dielung /f/XD/
[EN] flooring, planking
[VI] sự lát sàn, sự lát ván, sự ốp ván
Bohlenbelag /m/XD/
[VI] sự ốp ván, sự lát ván, sự bọc ván