Việt
sự lát sàn
sự lát ván
sự ốp ván
đánh sàn
chùi sàn
sàn pác kê
sàn ván ghép .
Anh
flooring
planking
Đức
Dielung
Dielung /ỉ =, -en/
1. [sự] đánh sàn, chùi sàn; 2. sàn pác kê, sàn ván ghép (gỗ ghép, lát ván).
Dielung /f/XD/
[EN] flooring, planking
[VI] sự lát sàn, sự lát ván, sự ốp ván