Việt
sàn ván ghép
sàn gỗ ghép
sàn lát ván
đánh sàn
chùi sàn
sàn pác kê
sàn ván ghép .
Đức
Parkett
Parkettboden
Dielung
Dielung /ỉ =, -en/
1. [sự] đánh sàn, chùi sàn; 2. sàn pác kê, sàn ván ghép (gỗ ghép, lát ván).
Parkett /[par'ket], das; -[e]s, -e u. -s/
sàn ván ghép; sàn gỗ ghép; sàn lát ván;
Parkettboden /der/