Việt
đánh sàn
xem Bohnerbürste.
chùi sàn
sàn pác kê
sàn ván ghép .
Đức
Bohner
Dielung
Bohner /m -s, =/
1. [người, máy] đánh sàn; 2. xem Bohnerbürste.
Dielung /ỉ =, -en/
1. [sự] đánh sàn, chùi sàn; 2. sàn pác kê, sàn ván ghép (gỗ ghép, lát ván).