Việt
sàn ván ghép
sàn gỗ ghép
sàn lát ván
Anh
parquet
parquet floor
parquet flooring
Đức
Parkettboden
Parkett
Pháp
Parkett,Parkettboden
[DE] Parkett; Parkettboden
[EN] parquet; parquet floor; parquet flooring
[FR] parquet
Parkettboden /der/
sàn ván ghép; sàn gỗ ghép; sàn lát ván;