TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

parquet

parquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parquet floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parquet flooring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parquet

Parkett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parkettboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parquet

parquet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un parquet bien ciré

Một sàn ván dánh xi rất bóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parquet

[DE] Parkett; Parkettboden

[EN] parquet; parquet floor; parquet flooring

[FR] parquet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

parquet

parquet [paRks] n. m. I. 1. Sàn nhà bằng ván ghép. Un parquet bien ciré: Một sàn ván dánh xi rất bóng. 2. HÁI Parquet de chauffe: Hành lang đi lại trong phồng máy tàu (gồm các tấm kim loại ghép lại). II. 1. Trụ sở viện công tố, trụ sở viện kiểm sát. 2. Đoàn kiểm sát viên, Viện kiểm sát, Viện công tố. Le parquet a été saisi de l’affaire: Viện công tố dã dưa vụ dó ra. > Petit parquet: Buồng hỏi cung. 3. Khu tập trung các nhân viên hối đoái trong thị truồng chúng khoán. III. Cũ Parquet d’élevage: Khu đất rào kín để nuôi gia cầm.