Việt
sự ốp ván
xếp lên tầu
xuống tầu.
sự xếp lên tàu
sự chất lền tàu
sự đưa lên tàu
sự lên tàu để đi đến nơi nào
Anh
boarding
Đức
Einschiffung
Einschiffung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xếp lên tàu; sự chất lền tàu; sự đưa lên tàu;
sự lên tàu để đi đến nơi nào;
Einschiffung /f =, -en/
sự] xếp lên tầu, xuống tầu.
Einschiffung /f/VT_THUỶ/
[EN] boarding
[VI] sự ốp ván (tàu khách)