Việt
lưới
mạng
thanh
giát
mè
lưới thép
sự đặt lati
sự đặt lưới thép
sự ốp ván
ván ngăn
hệ lati
Anh
lathing
battening
Đức
Putzträger
Holzverlattung
Putzträger /m/XD/
[EN] lathing
[VI] mè, lưới thép; sự đặt lati, sự đặt lưới thép
Holzverlattung /f/XD/
[EN] battening, lathing
[VI] sự ốp ván; ván ngăn; hệ lati
lưới, mạng, thanh (giàn), giát