Việt
sự ốp ván
sự làm cốp pha
lớp ván ô'p
lớp cốp pha
Anh
form work
shuttering
encapsulation
Đức
Einschalung
Pháp
isolement
Einschalung /die; -, -en/
sự ốp ván; sự làm cốp pha;
lớp ván ô' p; lớp cốp pha;
Einschalung /IT-TECH/
[DE] Einschalung
[EN] encapsulation
[FR] encapsulation; isolement
form work, shuttering