lathing /xây dựng/
hệ lati
lathing /xây dựng/
sự đặt lati
lathing /xây dựng/
sự đóng lati
lathing /xây dựng/
sự đóng lati
lathing
nan gỗ
lathing /xây dựng/
sự đặt lati
lathing
sự ốp ván
battening, lathing /xây dựng/
hệ lati
lath, lathing /xây dựng/
mè
lathing, wood lath
nan gỗ
bafle, battening, lathing
ván ngăn
furring, lathing, plaster base
nền lớp trát
gauze fabric, lathing, lattice-sided container
lưới thép
battening, boarding, flooring, lagging, lathing, planking
sự ốp ván