overlaying
sự phủ chờm
overlaying /y học/
màng phủ thủy tinh
overlaying /toán & tin/
màng phủ thủy tinh
overlaying
sự chồng hình
overlay, overlaying
phủ hình
overlay, overlaying
phủ nhau
overlap, overlaying, pile
sự xếp chồng
interference, overlaying, overstep, superimposition
sự phủ chờm
overlay, overlaying, protecting film, protective film
màng bảo vệ
overlay, overlaying, superimposition, superposition of image
sự chồng hình
lining impermeability, overlay, overlaying, paving paver, revetment
tính nước của lớp lát
overlay, overlaying, paving, plating, precoat, protective coating
lớp phủ thủy tinh
coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield
màng bọc
dry crust, deck, face layer, flooring, overlay, overlaying, pavement, sidewalk, surface coat, surface course
lớp mặt khô