Việt
sự chồng hình
sự xếp chồng
sự phủ hình
Anh
overlay
overlaying
superimposition
superposition of image
Đức
Overlay
Overlay /nt/TV/
[EN] overlay, overlaying
[VI] sự xếp chồng, sự chồng hình, sự phủ hình
overlay, overlaying, superimposition, superposition of image