Việt
sự xếp chồng
sự chồng hình
sự phủ hình
Anh
overlay
overlaying
Đức
Overlay
Pháp
configuration interdigitée
recouvrement
Overlay /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Overlay
[EN] overlay
[FR] configuration interdigitée; recouvrement
Overlay /nt/TV/
[EN] overlay, overlaying
[VI] sự xếp chồng, sự chồng hình, sự phủ hình