TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 envelope

áo bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phong bì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối xây vỏ mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành lỗ thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp vỏ xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bao cấu trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bọc đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phủ ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 envelope

 envelope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bricklaying in enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 felloe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slag crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural contour line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disk enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wetted deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enamel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlaying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope

áo bọc

 envelope

phong bì

encase, envelope

đóng bao

 cover, envelope /cơ khí & công trình/

áo bọc

 envelope, insulator

bầu

bricklaying in enclosure, envelope

khối xây vỏ mỏng

crown, envelope, felloe

vành lỗ thông

slag crust, envelope, peeling

lớp vỏ xỉ

structural contour line, contouring, envelope

đường bao cấu trúc

bricklaying in enclosure, envelope, frame, housing

khối xây vỏ mỏng

disk enclosure, envelope, frame, hood, housing

vỏ bọc đĩa

Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.

A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.

wetted deck, deposit, dirt, enamel, envelope, film

lớp phủ ướt

 coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield

màng bọc