envelope
áo bọc
envelope
phong bì
encase, envelope
đóng bao
cover, envelope /cơ khí & công trình/
áo bọc
envelope, insulator
bầu
bricklaying in enclosure, envelope
khối xây vỏ mỏng
crown, envelope, felloe
vành lỗ thông
slag crust, envelope, peeling
lớp vỏ xỉ
structural contour line, contouring, envelope
đường bao cấu trúc
bricklaying in enclosure, envelope, frame, housing
khối xây vỏ mỏng
disk enclosure, envelope, frame, hood, housing
vỏ bọc đĩa
Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.
A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.
wetted deck, deposit, dirt, enamel, envelope, film
lớp phủ ướt
coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield
màng bọc